Danh mục Sản phẩm
- Dụng cụ điện cầm tay BOSCH
- Dụng cụ điện cầm tay MAKITA
- Máy đo ngành xây dựng LEICA
- Dụng cụ đo cơ khí MITUTOYO
- Thiết bị đo điện KYORITSU
- Thiết bị đo độ dày vật liệu, lớp sơn ELCOMETER - DEFELSKO
- Thước thủy ( Nivo ) RSK
- Thiết bị đo môi trường TESTO
- Thiết bị đo chất lỏng HANNA
- Máy đo độ đục
- Máy đo pH
- Máy phân tích và kiểm tra nước
- Máy khuấy
- Máy đo Chlorine, Fluoride
- Thiết bị đo độ dẫn điện
- Máy đo oxy hòa tan DO
- Máy đo nhu cầu oxy hóa COD
- Máy đo chất rắn hòa tan (TDS)
- Bơm định lượng
- Máy đo độ mặn
- Máy đo nồng độ Ammonia
- Máy đo nồng độ sắt
- Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
- Máy đo Phosphate
- Máy đo độ ngọt
- Máy đo môi trường đa năng
- Máy đo nồng độ Manganese
- Máy đo nồng độ đồng
- Thiết bị chuẩn độ
- Chất chuẩn, điện cực đo
- Máy đo độ ẩm gỗ WAGNER
- Máy in nhãn BROTHER
- Dụng cụ cầm tay
- Mũi khoan , taro NACHI
- Dụng cụ sử dụng khí nén KAWASAKI - ONPIN - PRONA
- Dụng cụ, thiết bị đo
- Máy hàn JASIC
- Con đội thủy lực MASADA
- Thiết bị nâng hạ DAESAN - KIO
- Thiết bị sơn MEIJI - DELVIBISS
- Máy khoan từ, vát mép BDS
- Máy ren ống , cưa ống ASADA
Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI83414
Mã: HI83414
Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI 83414 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L)
Hãng sản xuất: HANNA - Ý
Range | Non Ratio Mode | 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC |
Ratio Mode | 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC |
|
Free and Total Cl |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | |
Resolution | Non Ratio Mode | 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC |
Ratio Mode | 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC | |
Free and Total Cl |
0.01 mg/L (ppm) from 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) 0.10 above 3.50 mg/L (ppm) |
|
Accuracy @25°C |
Turbidity | ±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) ±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC) |
Free and Total Cl |
±0.03 mg/L or ±3% of reading (whichever is greater) |
|
Method | Turbidity | Nephelometric method (90°) or Ratio Nephelometric Method (90° & 180°), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B |
Free and Total Cl |
adaptation of the USEPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G. |
|
Light Detector | Turbidity | silicon photocell |
Free and Total Cl |
silicon photocell with 525 nm narrow band interference filters | |
Standards | Turbidity | <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU |
Free and Total Cl |
1.00 mg/L free/total chlorine | |
Calibration | Turbidity | two, three, four or five-point calibration |
Free and Total Cl |
one-point calibration | |
Turbidity Range Selection | automatic | |
Repeatability | ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) whichever is greater | |
Stray Light | < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) | |
Measuring Mode | normal, average, continuous | |
Light Source/Life | tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings | |
Display | 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 28 pixels) with backlight | |
Log Memory | 200 records | |
PC Interface | USB | |
Environment | 0°C (32°F) to 50°C (122°F); max 95% RH non-condensing | |
Power Supply | 230 V/50 Hz or 115 V/60 Hz 20 W; auto-off after 15 minutes of non-use | |
Dimensions | 230 x 200 x 145 mm (9 x 7.9 x 5.7”) | |
Weight | 2.5 Kg (88 oz.) |
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng.
Xuất xứ: Hanna - Ý
Sản phẩm khác
-
Máy đo độ đục Hanna HI847491
Liên hệ
-
Máy đo độ đục Hanna HI847492
Liên hệ
-
Máy đo độ đục HANNA HI93703C
Liên hệ
-
Máy đo độ đục Hanna HI83749
Liên hệ