Danh mục Sản phẩm
- Dụng cụ điện cầm tay BOSCH
- Dụng cụ điện cầm tay MAKITA
- Máy đo ngành xây dựng LEICA
- Dụng cụ đo cơ khí MITUTOYO
- Thiết bị đo điện KYORITSU
- Thiết bị đo độ dày vật liệu, lớp sơn ELCOMETER - DEFELSKO
- Thước thủy ( Nivo ) RSK
- Thiết bị đo môi trường TESTO
- Thiết bị đo chất lỏng HANNA
- Máy đo độ ẩm gỗ WAGNER
- Máy in nhãn BROTHER
- Dụng cụ cầm tay
- Mũi khoan , taro NACHI
- Dụng cụ sử dụng khí nén KAWASAKI - ONPIN - PRONA
- Dụng cụ, thiết bị đo
- Máy hàn JASIC
- Con đội thủy lực MASADA
- Thiết bị nâng hạ DAESAN - KIO
- Thiết bị sơn MEIJI - DELVIBISS
- Máy khoan từ, vát mép BDS
- Máy ren ống , cưa ống ASADA
Đồng hồ đo độ nhám bề mặt Elcometer E123A--E-
Giá tiền: 8.655.000 VNĐ
Mã: E123A--E-
Hãng sản xuất: Elcometer
Model: E123A--E-
Xuất xứ: Anh
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo : 0 - 1000µm (0 - 40mils)
Kích thước đo (h x w x d): 105 x 55 x 25mm (4.1 x 2.2 x 1”)
Trọng lượng máy đo: 335g (8oz)
Technical Specification
Part Number | Description | Certificate |
E123A--M- | Elcometer 123 Surface Profile Gauge, Metric Version | ο |
E123A--E- | Elcometer 123 Surface Profile Gauge, Imperial Version | ο |
Range | 0 - 1000µm (0 - 40mils) | |
Scale | 2µm (0.1 mil) | |
Dimensions | 105 x 55 x 25mm (4.1 x 2.2 x 1”) | |
Weight | 335g (8oz) | |
Packing List | Elcometer 123 Surface Profile Gauge, glass slide, 2mm allen key, carry case and operating instructions |
STANDARDS:
ASTM D 4417-B, SANS 5772, SSPC PA 17, US Navy NSI 009-32, US Navy PPI 63101-000
ο Optional Calibration Certificate available
Catalogue E123A--E- : Click here
Sản phẩm khác
-
Máy đo độ nhám bề mặt Defelsko PosiTector SPG3
24.558.000 VNĐ
-
Máy đo độ nhám bề mặt Defelsko PosiTector SPG1
15.158.000 VNĐ
-
Máy đo độ nhám bề mặt đầu dò ngoài model B Elcometer E224C-BS
7.636.000 VNĐ
-
Máy đo độ nhám bề mặt 0-500μm đầu dò trong model T Elcometer E224C-TI
16.059.000 VNĐ