Danh mục Sản phẩm
- Dụng cụ điện cầm tay BOSCH
- Dụng cụ điện cầm tay MAKITA
- Dụng cụ đo cơ khí MITUTOYO
- Thiết bị đo điện KYORITSU
- Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
- Ampe kìm Kyoritsu
- Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu
- Thiết bị đo điện đa năng Kyoritsu
- Đo điện trở cách điện Kyoritsu
- Thiết bị kiểm tra dòng dò Kyoritsu
- Đo điện trở đất - điện trở suất Kyoritsu
- Thiết bị phân tích công suất Kyoritsu
- Thiết bị đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kyoritsu
- Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu
- Thiết bị đo độ dày vật liệu, lớp sơn ELCOMETER - DEFELSKO
- Thước thủy ( Nivo ) RSK
- Thiết bị đo môi trường TESTO
- Máy đo độ ẩm gỗ WAGNER
- Máy in nhãn BROTHER
- Dụng cụ cầm tay
- Mũi khoan , taro NACHI
- Dụng cụ sử dụng khí nén KAWASAKI - ONPIN - PRONA
- Dụng cụ, thiết bị đo
- Máy hàn JASIC
- Con đội thủy lực MASADA
- Thiết bị nâng hạ DAESAN - KIO
- Thiết bị sơn MEIJI - DELVIBISS
- Máy khoan từ, vát mép BDS
Megomet đo điện trở cách điện 3126
Giá tiền: Liên hệ
Mã: 3126
Range | Insulation resistance | Voltage measurement |
|||||||||||
500V | 1000V | 2500V | 5000V | V AC/DC | |||||||||
Measuring range | 0.0~99.9MΩ 100~999MΩ |
0.0~99.9MΩ 100~999MΩ 1.00~1.99GΩ |
0.0~99.9MΩ 100~999MΩ 1.00~9.99GΩ 10.0~99.9GΩ |
0.0~99.9MΩ 100~999MΩ 1.00~9.99GΩ 10.0~99.9GΩ 100~1000GΩ (1TΩ) |
30~600V AC/DC (50/60Hz) |
||||||||
Accuracy | |±5%rdg|±3dgt | |±5%rdg|±3dgt | |±5%rdg|±3dgt | |±5%rdg|±3dgt |±20%(100GΩ or more) |
|±2%rdg|±3dgt | ||||||||
Short Circuit Current | Max. 5mA | ------- | |||||||||||
Rated test Current | 1mA to 1.2mA at 0.5MΩ load |
1mA to 1.2mA at 1MΩ load |
1mA to 1.2mA at 2.5MΩ load |
1mA to 1.2mA at 5MΩ load |
------- | ||||||||
Open circuit voltage | 500VDC
|
1000VDC
|
2500VDC
|
5000VDC
|
------- | ||||||||
Maximum display | 999 Counts (1000 counts only at 1000GΩ) | 630 Counts | |||||||||||
Current consumption | 1000mA approx. (During measurement) | 110mA approx. | |||||||||||
Withstand Voltage | 5320V AC for 5 seconds | ||||||||||||
Applicable standard | IEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61326 |
||||||||||||
Power source | DC12V : LR14×8 pcs. | ||||||||||||
Dimensions | 205(L) × 152(W) × 94(D)mm | ||||||||||||
Weight | 1.8kg approx. | ||||||||||||
Accessories | 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord) 8019 (Hook type prod), 8254 (Extension prod), 9159 (Hard case) LR14 (Alkaline battery size C) × 8, Instruction manual, Calibration certificate |
||||||||||||
Optional | 7168A (Line probe with alligator clip) 7253 (Longer Line probe with alligator clip) 8302 (Adaptor for recorder) |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10 % . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng .
Xuất xứ : Kyoritsu - Nhật .
Sản phẩm khác
-
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
103.044.000 VNĐ
-
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
50.144.000 VNĐ
-
Megomet đo điện trở cách điện 3124
Liên hệ
-
Máy đo điện trở cách điện Kyoritus 3125A
14.478.000 VNĐ