Danh mục Sản phẩm
- Dụng cụ điện cầm tay BOSCH
- Dụng cụ điện cầm tay MAKITA
- Dụng cụ đo cơ khí MITUTOYO
- Thiết bị đo điện KYORITSU
- Thiết bị đo độ dày vật liệu, lớp sơn ELCOMETER - DEFELSKO
- Thước thủy ( Nivo ) RSK
- Thiết bị đo môi trường TESTO
- Máy đo độ ẩm gỗ WAGNER
- Máy in nhãn BROTHER
- Dụng cụ cầm tay
- Mũi khoan , taro NACHI
- Dụng cụ sử dụng khí nén KAWASAKI - ONPIN - PRONA
- Dụng cụ, thiết bị đo
- Máy hàn JASIC
- Con đội thủy lực MASADA
- Thiết bị nâng hạ DAESAN - KIO
- Thiết bị sơn MEIJI - DELVIBISS
- Máy khoan từ, vát mép BDS
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FRS3
Mã: 6000FRS3
Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector FRS3 Hãng: Defelsko Model: FRS3 Xuất xứ: USA Công năng: Đo độ dầy lớp phủ trên nền vật liệu thép sử dụng đầu dò Right Angle và Thân máy Advanced 3 Lớp phủ không từ tính trên nền vật liệu từ tính
|
Tính năng và bảng so sánh |
Standard(1) |
Advanced(3) |
|
Mã đặt hàng (Đã bao gồm thân máy Advanced và đầu dò FR Kiểu Right Angle) |
FS1 |
FS3 |
|
Thân máy bao gồm |
|
|
|
Đầu dò bao gồm |
FRS |
FRS |
|
Tính năng chung |
Standard |
Advanced |
|
Thân máy PosiTector tương thích tất cả các loại đầu dò của PosiTector 6000 & 200 (máy đo độ dầy lớp phủ), SPC (máy đo bề mặt), DPM (máy đo môi trường) và UTG (Máy đo độ dầy siêu âm) |
|
|
|
Màn hình độ phân giải cao |
Màu chrom |
Màn hình màu |
|
FAST mode – Tốc độ nhanh hơn phù hợp kiểm tra |
|
|
|
SCAN mode – Lấy thông số liên tục khi không nhấc đầu dò lên |
|
|
|
Hi-Lo alarm – Cảnh báo bằng âm thanh và màn hình khi thông số vượt quá giới hạn đã cài đặt |
|
|
|
Statistics – Tính giá trị trung bình, sai số tiêu chuẩn, giá trí độ dầy Max/Min |
|
|
|
Chỉ dẫn ngay trên màn hình, đồ thị kết quả đo, chụp ảnh màn hình |
|
|
|
Bảo hành 2 năm chính hãng đối với cả thân máy và đầu dò |
|
|
|
Tính năng lưu dữ liệu |
Standard |
Advanced |
|
Khả năng lưu dữ liệu kết quả đo |
250 kết quả/nhóm |
100,000 Kết quả/nhóm |
|
Chụp ảnh màn hình |
|
|
|
Batch Annotation – Đặt tên cho batch và ghi chú trực tiếp trên máy sử dụng bàn phím QWERTY |
|
|
|
SSPC PA2 feature cho biết kết quả đo trên diên tích lớn có thể đáp ứng giới hạn Max/Min do người dùng cài hay không |
|
|
|
PSPC 90/10 feature cho biết hệ thống đang đo có tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng IMO cho lớp phủ bảo vệ hay không |
|
|
|
Điều chỉnh hiệu chuẩn lưu trữ đa dữ liệu cho phép đo lường trên vật liệu với nhiều điều kiện khác nhau |
|
|
|
Connection Options |
Standard |
Advanced |
|
Cổng USB cho phép kết nối nhanh và đơn giản, cung cấp nguồn điện liên tục. Cung cấp bao gồm cáp USB |
|
|
|
|
Công nghệ không dây cho phép truyền dữ liệu tới máy tính hoặc máy in |
|
|
WiFi technology đồng bộ hóa không dây với PosiSoft.net, tải cập nhật phần mềm, và kết nối với điện thoại di động với nhiều tính năng mới |
|
|
|
Phần mềm PosiSoft Solutions - 4 cách xem và lưu dữ liệu |
Standard |
Advanced |
|
PosiSoft 3.0 Desktop Software |
|
|
|
PosiSoft USB Drive |
|
|
|
PosiSoft.net (là phiên bản cải tiến của PosiTector.net) |
|
|
|
PosiSoft Mobile |
|
|
|
Đầu dò FRS (Right Angle) sử dụng trong không gian hẹp |
||||
|
Khoảng đo: |
0 - 1500 um |
||
Độ chính xác*: |
+ (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils |
|||
+ (1 um + 1%) 0 - 50 um |
||||
*Độ chính xác ghi như trên được cố định cộng với 1% giá trị khoảng chia thang đo |
|
|
|
Cung cấp bao gồm: Thân máy PosiTector Advanced (3), đầu dò rời FRS, tấm phim nhựa độ chính xác cao, bọc cao su cho thân máy với móc treo thắt lưng, giá móc treo thắt lưng, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dung (Tiếng Anh), túi đựng nylon với dây treo vai, tấm bảo vệ màn hình, Chứng chỉ hiệu chuẩn NIST, cáp USB. Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1") Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không gồm pin Tương đương các tiêu chuẩn: ISO 2178/2360/2808, PrEN ISO 19840, ASTM B499/D1186/D1400/D7091/E376/G12, BS3900-C5, SSPC-PA2 and others |
Xuất xứ : DeFelsko
Sản phẩm khác
-
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FT3
26.438.000 VNĐ
-
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FT1
17.038.000 VNĐ
-
Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko Positector 6000 F90S3
32.313.000 VNĐ
-
Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko Positector 6000 F90S1
22.913.000 VNĐ